nhiệm vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệm vụ+ noun
- duty; mission
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệm vụ"
- Những từ có chứa "nhiệm vụ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 684